XE NÂNG NISSAN UNICARRIRS 6 TẤN NÂNG CAO 4M SẢN XUẤT 2013

XE NÂNG NISSAN UNICARRIRS 6 TẤN NÂNG CAO 4M SẢN XUẤT 2013, XE CONF RẤT MỚI VÀ TUYỆT ĐẸP

BẢNG GIÁ BÁN & THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ PRICE LIST & SPECIFICATIONS

- Xe nâng Nissan Unicarriers được sản xuất 100% tại Nhật Bản. 

- Xe nâng Nissan Unicarriers được đánh giá rất cao về chất lượng cũng như giá cả hợp lý.

- Xe nâng Nissan Unicarriers rất nhiều các Công ty hoạt động với cường đô cao ưa chuộng bởi sự bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.

- Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của xe nâng Nissan loại 6 tấn, nâng cao 4m. 

QUÝ KHÁCH CẦN THÊM THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ VỀ PHÍA CÔNG TY CHÚNG TÔI.

CÔNG TY MÁY CÔNG NGHIỆP TAN CHONG
No 10, Street 8, VSIP I, Thuan An Town, Binh Duong Province
Tel:   0274 3763 213 (Ext: 109)     Fax: 0274 3763 223 

Kỹ Sư tư vấn: Mobile:0909856168

Email: Thanh.lc@tcim.com.vn   www.xenangnissan.com.vn

- DƯỚI ĐÂY LÀ  THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ PRICE LIST & SPECIFICATIONS

Diễn giải/ Description

Số lượng/ Quantity

Giá bán (Sales Price)

Giá giao tận nơi, Chưa bao gồm VAT 10%/  Delivery in your warehouse, Excluded 10% VAT

Xe nâng hang Nissan UniCarriers cũ, dùng dầu, 6 tấn/ Secondhand UniCarriers Forklift, use diesel, 6 tons.

TT

Mô tả hàng hóa/Description of goods

 

Thông số kỹ thuât/  SPECIFICATIONS

Số lượng/ Quantity

Giá bán VND (Sales Price) VND

Phụ kiện tiêu chuẩn/ Standard accessories

 

Xe nâng hang Nissan UniCarriers mới, dùng dầu, 6 tấn/ Brand New UniCarriers Forklift, use diesel, 6 tons.

1

Xin liên hệ: 0909.856.168

Model:

1F6F60U

 

 

Nhãn hiệu/ Brand

Nissan Unicarriers

 

 

Xuất xứ/ Origin

Nhật Bản/ Japan

 

 

Năm sản xuất/ Year of manufacture

2019

 

 

Công suất nâng/ Load Capacity          

6000 kg

 

 

Chiều cao nâng tối đa/ Max Fork Height

4000 mm

Không làm việc trong container/ Do not work in containers

Khung nâng/ Mast

2W400

 

 

Khung nâng  hạ thấp hoàn toàn/ Fully lowered

2955 mm

 

 

Bán kính quay đầu/ Turning radius (outside)

3300 mm

 

 

Chiều dài tổng thể (không bao gồm nĩa)/  Overall length (without fork)

3535 mm

 

 

Chiều rộng tổng thể/ Overall width     

1995mm

 

 

Chiều dài nĩa/ Fork Length                 

1220mm

 

 

Bánh/ Tire       

Cao su đặc/ Solid

 

 

Hộp số/ Transmission 

Tự động/ Automatic Power shift 2/2

 

 

Động cơ/ Engine

ISUZU 6BG1

 

 

Công suất/ Rated power

82.4 kw

 

 

Dung tích xy lanh/Displacement

6494 CC

 

 

Vòng quay/ Rated Rpm

2000rpm

 

 

Tổng cộng/ Total

1

 

-Công nghệ chống ăn mòn kim loại độc quyền Nissan/  Nissan exclusive anti-corrosion technology.
-Áp dụng 50%/  apply 50%

 

 

Ghi chú

Remarks

Dịch vụ hậu mãi/ After sales service: 02 lần bảo trì miễn phí (nhân công)

02 free times servicing (Labor only).

Chưa bao gồm VAT 10%/  Delivery in your warehouse, Excluded 10% VAT

 

 

 

 

 

 

 

Hỗ trợ trực tuyến

  • Sales - Mr THÀNH
    0909.856.168 My status
  • Hotline: 0909.856.168

Tư vấn Qua Zalo

Video

Dịch

Tỷ giá

Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank ngày :
Mã NTMuaCKBán

Thống kê

12203748
Số người đang online 33
Số truy cập hôm nay 4449
Số truy cập tháng này 970857
trai