XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI BX2 SERIERS (1.5-3.5) TẤN, Giá bán xe nâng Điện 1,5 tấn, 2,5 tấn sản xuất 2023
- Mã sản phẩm: BX 2 seriers
- Trọng tải: 1500 Kg - 3500 Kg
- Trọng tâm nĩa: 500mm
- Chiều cao nâng: 3 - 6 mét
- Với những tiên tiến về công nghệ , Unicarriers tiếp tục ra đời dòng sản phẩm BX2
QUÝ KHÁCH CẦN THÊM THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ VỀ PHÍA CÔNG TY CHÚNG TÔI.
CÔNG TY MÁY CÔNG NGHIỆP TAN CHONG
No 10, Street 8, VSIP I, Thuan An Town, Binh Duong Province
Tel: 0274 3763 213 (Ext: 109) Fax: 0274 3763 223Kỹ Sư tư vấn: Thanh (Mr): Mobile:0909856168
Email: Thanh.lc@tcim.com.vn www.xenangnissan.com.vn
Xin LH 0909 856 168
Số lượng | Đặt hàng |
- Giá bán xe nâng Điện 1,5 tấn sản xuất 2023 là 600 triệu.
- Giá bán xe nâng Điện 2,5 tấn sản xuất 2023 là 750 triệu.
- Giá bán xe nâng Điện 3 tấn sản xuất 2023 là 850 triệu.
=> Quý khách liên hệ hotline để có giá tốt hơn.
Xe nâng điện BX2 Seriers ra đời với những sản phẩm từ (1.5-3.5) tấn , mỗi ngày công nghệ càng tiên tiến, BX2 seriers được coi là dòng sản phẩm đẹp nhất, hoạt động nhanh nhất , tốc độ, thân thiện môi trường, và tính kinh tế về giá thành sản phẩm
Một số tính năng được cải tiến so với xe sản xuất 2020 tại Nhật Bản như sau.
- Kiểu dáng đẹp hơn.
- Vận hành êm hơn rất nhiều so với phiên bản 2020.
- Bình điện được hạ xuống sát đáy xe giúp giảm sức nóng cho Tài xế do nhiệt độ của Bình điện tạo ra.
- Tăng hệ hệ thống Tự Lấy Cân bằng khi xe chạy ở đường gồ ghề hạn chế đổ hàng khi làm việc
- Dễ dàng thay Bình điện
-Tăng độ an toàn khi vào cua, chống lật tốt hơn.
- Tiết kiệm năng lượng điện, giúp xe làm việc được dài hơn 10% cho mỗi lần nạp điện.
- Tính năng khóa toàn bộ hệ thống điện khi tài xế không thắt dây an toàn,
- Bố trí màn hình LCD bên phải dễ qua sát hơn và màn hình lớn hơn, có đầy đủ chức năng cho mọi kiểm soát của xe nâng.
- Đây là những tính năng nổi trội mà NISSAN đã áp dụng để giúp tài xế thoải mái khi vận hành và giúp nâng cao hiệu suất cũng như hiệu quả công việc.
Thông số kỹ thuật
Xe nâng 1.5 tấn nâng cao (3, 4, 4.3, 4.75 )m
Xuất xứ / Origin |
Nhật Bản / Japans |
|||
Công xuất nâng / Load capacity |
1.500Kg |
|||
Trọng tâm tải / Load center |
500mm |
|||
Khung nâng/ Mast |
2W300 |
2W400 |
3F430 |
3F475 |
Chiều cao nâng / Max Fork height |
3000mm |
40000mm |
4300mm |
4750mm |
Bán kính quay/ Turning radius |
1750mm |
|||
Bánh/ Tire |
Cao su đặc/ Soild |
|||
Chiều dài tổng thể (không bao gồm nĩa) /verall length |
2030mm |
|||
Chiều dài nĩa / Fork length |
1220mm |
|||
Chiều rộng tổng thể / Overall width |
1120mm |
|||
Chiều cao tổng thể/ Overall height |
2120mm |
|||
Bình điện/ Batttery |
48v/480AH |
|||
Sạc / Charger |
3 phase |
Xe nâng 2.5 tấn nâng cao (3, 4, 4.3)m
Xuất xứ / Origin |
Nhật Bản / Japans |
|||
Công xuất nâng / Load capacity |
2.500Kg |
|||
Trọng tâm tải / Load center |
500mm |
|||
Khung nâng/ Mast |
2W300 |
2W400 |
3F430 |
|
Chiều cao nâng / Max Fork height |
3000mm |
40000mm |
4300mm |
|
Bán kính quay/ Turning radius |
2000mm |
|||
Bánh/ Tire |
Cao su đặc/ Soild |
|||
Chiều dài tổng thể (không bao gồm nĩa) /verall length |
2325mm |
|||
Chiều dài nĩa / Fork length |
1220mm |
|||
Chiều rộng tổng thể / Overall width |
1165mm |
|||
Chiều cao tổng thể/ Overall height |
2120mm |
|||
Bình điện/ Batttery |
48V/565AH |
|||
Sạc / Charger |
3 phase |